来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xin phép tôi về trước
i'm off, see you again soon
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu không thì em xin phép về trước
if not, i should go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em về trước đi.
why don't you go home and see how things are going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em xin phép
excuse me, teacher.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị à, em về trước
cousin, i'll go now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh phải xin phép trước.
- you first ask permission.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em xin phép về nhà luôn ạ.
i'll go straight home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em chỉ, nếu em đấy về trước
you just, if you push it towards the...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
23 năm về trước.
about 23 years ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hướng về trước!
right ahead, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin phép
excuse me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
gần 1 năm về trước.
nearly one year ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho em xin phép đi nhé?
would you excuse me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sau ông xoay về trước!
pray tell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ về trước nửa đêm.
i will be back before midnight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là 2 năm về trước!
that was 2 years ago!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nó sẽ về trước 9 giờ.
- he'll be back by 9.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh phải về trước một giờ sáng.
you had to be in by 1 a.m.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy nên... từ 6 năm về trước...
so six years ago,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cũng y như năm năm về trước.
- it's just like it was five years ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: