您搜索了: gán ghép sao (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

gán ghép sao

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

kiểu như gán ghép?

英语

like a coupling?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu không phải gán ghép mình đâu.

英语

you are not setting me up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy tất cả đều là ảnh ghép sao?

英语

does that mean every photo is fake?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hè này mình sẽ gán ghép hai người với nhau.

英语

this summer, i'll sort of pulling you two together,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chú định gán ghép tôi với "ả" trộm này à?

英语

you're trying to set me up with a jewel thief?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cứ như phải hẹn hò với một con nhỏ mập mạp, buồn tẻ mà mẹ tụi mình hay gán ghép ấy

英语

it was like we were on a date with a sad, chubby girl our mom made us call.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu anh cố ngụ ý gán ghép giữa các sản phẩm vsi và những tử nạn của người vận hành chúng...

英语

if you're trying to imply a link between vsi products and an operators accidental death...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,619,550 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認