您搜索了: gậy ông đập lưng ông (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

gậy ông đập lưng ông

英语

to be hoist with one's own petard

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

越南语

gậy ông đập lưng ông.

英语

you're hoisted by your own petard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta dùng chiêu gậy ông đập lưng ông.

英语

so we use his power against him. perfect.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đánh vào yếu điểm, dùng gậy ôngđập lưng ông,

英语

go for the weakness; use the enemy against himself;

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh chỉ đang cho nó "gậy ông đập lưng ông thôi"

英语

i'm just letting him have a little taste of his own medicine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chúng ta sẽ cho nó nềm mùi gậy ông đập lưng ông.

英语

we could give her a taste of her own medicine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ cậu nên cho anh ta "gậy ông đập lưng ông đi".

英语

perhaps you should give him a taste of his own medicine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bây giờ tôi muốn dùng gậy ông đập lưng ông, và còn tệ hơn nữa.

英语

now my first instinct is to give it back to him, and worse

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lưng ông ta quay lại.

英语

his back was turned.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

này, ông kia, tui chết đuối sau lưng ông đây!

英语

hey dog, i'm flying back here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông đập gạch, mở nó ra

英语

you, brick man, knock it open!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sốt dengue; sốt đập lưng

英语

dengue; breakbone fever

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

tất cả xảy ra ngay tại nhà ông, và sau lưng ông.

英语

all this in your house behind your back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

and when you smart me, và khi anh dạy khôn tôi, it ruins it. gậy ông lại đập lưng ông thôi.

英语

and when you smart me it ruins it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nói với ông lúc nào tôi cũng ở đằng sau lưng ông.

英语

i told you i'd always be right behind you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu ông có một con dao nơi thắt lưng, ông sẽ để nó đó.

英语

if you've got a knife at your belly, you'll keep still.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tại sao ông đập chiếc xe?

英语

- why did you punch the car?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ thức dậy một buổi sáng nào đó với cái hay nhất của anh nhồi chặt vào mồm anh ("gậy ông đập lưng ông").

英语

you are gonna wake up one morning with your best part stuffed into your mouth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- Ông đập vỡ kính xe ai đó à?

英语

- you smashed up somebody's car?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn thuộc hạ sẽ mỉa mai sau lưng ông.

英语

your soldiers will mock you behind your back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,031,984,331 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認