您搜索了: gọn gàng chỉn chu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

gọn gàng chỉn chu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cậu rất chỉn chu.

英语

you're quite attentive yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lúc nào cũng phải chỉn chu.

英语

take care of yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lúc nào cũng đứng đắn chỉn chu.

英语

i was entirely respectable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ là người chỉn chu hả?

英语

- who are they?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vị ng mo chu

英语

sweetness of the lips

最后更新: 2023-10-03
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu ta là người chỉn chu, như những tên khác thôi.

英语

she will tell them where we are! - her ramo... is a toupin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe họ kìa... họ ước gì họ là người chỉn chu kìa!

英语

- listen to them, they all want to be toupins.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những người chỉn chu đang chuẩn bị làm cái gì đó!

英语

- the toupins are cooking up something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu luôn ăn vận rất chỉn chu và dành cả ngày để làm... ờ thì...

英语

always impeccably dressed. he spent the days just, well, being uncle desmond.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngươi phải sơn vẽ cho hoàn chình thì mới trở thành một người chỉn chu được!

英语

to be a toupin, you need to be completed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gi? th́ d? ng lên chu?

英语

now get up and have a fucking fight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ta có dáng người mảnh khảnh, chuẩn bị đi gặp ai đó mà cô ta cần phải chỉn chu.

英语

she's a girl of slender means going out to meet someone she wanted to look good for.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, tôi không nghĩ là vậy.. lola, một người phác hoạ, và... cậu chỉn chu trẻ tuổi đó.

英语

- they went into the forest and the giant flowers ate them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các bạn có nhìn thấy toà lâu đài qua những cành cây đằng kia không? Đó là nơi bạn sẽ nhìn thấy những người chỉn chu.

英语

the castle over there, is occupied by the toupins (tout peint = totally painted).

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ng

英语

list of latin-script digraphs#n

最后更新: 2015-06-08
使用频率: 38
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,781,748,513 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認