您搜索了: gai mắt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

gai mắt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

gai

英语

ramie

最后更新: 2023-11-27
使用频率: 9
质量:

越南语

dep gai

英语

handsome beautiful

最后更新: 2023-08-18
使用频率: 6
质量:

越南语

táo gai...

英语

thorn apple...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

(có) gai

英语

spinate

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

gai cột sống

英语

spine the song

最后更新: 2019-07-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quả bóng gai!

英语

cannonball!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó có gai.

英语

it appears to be barbed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nổi gai ốc?

英语

- goose pimples?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải loại đi gai trong mắt

英语

we have to solve everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một cái gai trong mắt tôi.

英语

a burr under my hide.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nay co gai nay

英语

this girl

最后更新: 2021-11-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn là cái gai trong mắt chính phủ.

英语

i like being a thorn in the side of the administration.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ trở thành cái gai trong mắt hắn.

英语

he might have placed moles among our men.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai đứa mày... thật đúng là... cái gai... trong mắt... tao!

英语

you two have been such a pain in the ass!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau khi ming chết, irene coi chúng ta như gai trong mắt.

英语

after brother ming died, irene sees us as a treat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

năm 1943, nó đứng sừng sững như một cái gai nhọn trong mắt quân Đồng minh.

英语

in 1943, it stood like a thorn in the allied side.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hỏi tom đã muốn móc mắt tôi bằng dây thép gai ra sao.

英语

he doesn't... ask tom about how he tried to rip my eye out with barbed wire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,500,054 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認