来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gai
ramie
最后更新: 2023-11-27
使用频率: 9
质量:
dep gai
handsome beautiful
最后更新: 2023-08-18
使用频率: 6
质量:
táo gai...
thorn apple...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(có) gai
spinate
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
gai cột sống
spine the song
最后更新: 2019-07-20
使用频率: 1
质量:
参考:
quả bóng gai!
cannonball!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó có gai.
it appears to be barbed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nổi gai ốc?
- goose pimples?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải loại đi gai trong mắt
we have to solve everything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một cái gai trong mắt tôi.
a burr under my hide.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nay co gai nay
this girl
最后更新: 2021-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn là cái gai trong mắt chính phủ.
i like being a thorn in the side of the administration.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ trở thành cái gai trong mắt hắn.
he might have placed moles among our men.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai đứa mày... thật đúng là... cái gai... trong mắt... tao!
you two have been such a pain in the ass!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sau khi ming chết, irene coi chúng ta như gai trong mắt.
after brother ming died, irene sees us as a treat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
năm 1943, nó đứng sừng sững như một cái gai nhọn trong mắt quân Đồng minh.
in 1943, it stood like a thorn in the allied side.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hỏi tom đã muốn móc mắt tôi bằng dây thép gai ra sao.
he doesn't... ask tom about how he tried to rip my eye out with barbed wire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: