来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giá trị tinh thần.
sentimental value.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đời sống tinh thần
good people good deeds
最后更新: 2020-12-23
使用频率: 1
质量:
参考:
có tinh thần đấy.
that's the spirit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
loại tinh thần gì?
what kind of spirit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có tinh thần cầu thị
there are progressive spirit
最后更新: 2021-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- việc trị liệu tinh thần vẫn có tác dụng.
mental exercises are shown to be effective...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trên tinh thần là thế!
that's the spirit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tinh thần trách nhiệm
sense of responsibility
最后更新: 2022-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị tinh thần nhé.
brace yourselves.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ riêng giá trị tinh thần, mỗi cây đáng giá 500 hay 6oo đô rồi.
sentimental value alone, they're worth 5 or $600 each.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tinh thần thiếu lâm
but the spirit of shaolin...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không được xuống tinh thần.
we don't get to get upset.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã muốn thay thế cái mũ trùm nhưng felicity nói rằng nó có giá trị tinh thần.
i wanted to replace the hood, but, uh, felicity said it had sentimental value.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đúng vậy. nó có giá trị tinh thần và tôi sẽ trả nhiều tiền để lấy lại nó.
it does have sentimental value and i would pay a lot to get it back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, tôi không có tinh thần.
- i feel too awful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: