您搜索了: giáo viên hài hước đó (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

giáo viên hài hước đó

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Ồ, hài hước đó.

英语

oh, that's funny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu rất hài hước đó .

英语

you're funny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hài hước.

英语

a dry sense of humor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dưới cái gã hài hước đó.

英语

under that funny-looking fellow there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi là một giáo viên đó!

英语

i am supposed to be a schoolteacher!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hài hước chút

英语

prefer

最后更新: 2021-01-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hài hước hơn.

英语

it's funnier now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hài hước đấy.

英语

- that's very funny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng để bụng lời giáo viên đó nói.

英语

despite what that teacher says.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rõ ràng là có hài hước trong đó.

英语

there is definitely humor there.

最后更新: 2016-05-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích khiếu hài hước của ông đó.

英语

i love it when you're funny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hài hước thật, anh nên nói ra chuyện đó.

英语

funny you should mention that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là điều hài hước.

英语

- that's humorous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có điều gì hài hước về chuyện đó sao?

英语

-what's so funny about that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay chuyện gì đó hài hước

英语

something's funny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao, maggott, tôi thấy anh có khiếu hài hước đó.

英语

well, maggott, i see you've got a sense of humor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là mấy câu hài hước mà!

英语

that's the funniest bit!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là ông... giáo viên lớp thể dục.

英语

it's my ex... my exercise instructor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai đó? giáo viên môn sử của em.

英语

my history teacher.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

t~hước

英语

r~uler

最后更新: 2012-02-16
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,781,163,325 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認