尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
giới báo chí và truyền thông
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
truyền thông
airtime
最后更新: 2010-05-10 使用频率: 9 质量: 参考: Wikipedia
truyỀn thÔng:
communication:
最后更新: 2019-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- giới truyền thông thì sao?
- what about the media?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
báo chí truyền thông gọi chúng là bóng ma.
the media has been calling them a ghost.
ban liên lạc với báo chí và thông tin
pid public information division
最后更新: 2015-01-28 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
hắn rất giỏi lôi kéo giới truyền thông.
look how well he manipulates the media
sỹ quan liên lạc với báo chí và thông tin
pilo public information liaison officer
sao cậu lôi kéo giới truyền thông giỏi vậy?
how do you control the media so well?
- dù sao, rồi giới truyền thông sẽ xuất hiện...
- anyway, then the media will turn up...
sau khi chúng ta gửi nó tới giới truyền thông
after we get this to the media,
báo chí nhận thông tin nặc danh suốt.
the newspapers must get anonymous tips all the time.
ngài bộ trưởng... giới truyền thông... hay là tớ đây?
ministers...newspapers...me?
- tại sao báo chí lại thông báo khác?
- why the news reports?
tôi đã gửi câu chuyện cho báo chí và các đài truyền hình.
i sent the story to the newspapers and tv stations.
báo chí
journalism
最后更新: 2014-02-25 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
batman không hề đưa ra thông báo nào với giới truyền thông.
the batman doesn't exactly come out with statements to the press.
báo chí!
newspapers!
anh phải tránh khỏi giới báo chí.
just get over it. you know what? leave her alone.
phải nói là trong thế giới báo chí...
well, you know, we got a saying in the newspaper world.
cũng tốt hôm nay có các bạn giới báo chí
or the press today there are so many friends