您搜索了: giữa tháng 6 tôi sẽ nghỉ hè (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

giữa tháng 6 tôi sẽ nghỉ hè

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ nghỉ chơi.

英语

i'll stop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ nghỉ thai sản

英语

maternity leave

最后更新: 2015-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ nghỉ ở đâu?

英语

where will i stay?

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mai mốt tôi sẽ nghỉ việc.

英语

one more time and i'm gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu còn nữa, tôi sẽ nghỉ.

英语

if you do that again, i'm out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ nghỉ khi trốn được ra.

英语

i'll rest. i'll rest. i'll rest when i'm out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ nghỉ ngơi bất cứ khi nào.

英语

i'm starving anyway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ tôi sẽ nghỉ ngơi 1 thời gian.

英语

i think i'll take some time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ nghỉ ngơi ở đó, ở đâu đó.

英语

i'm gonna rest there, somewhere.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

theo quy định tôi sẽ nghỉ hưu vào năm tới.

英语

i'm due to retire next year.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ nghỉ ngơi, chuẩn bị. anh biết đấy.

英语

i'm just gonna rest, prepare, you know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ nghỉ ở đây cho dù anh có bắn chết tôi.

英语

i'm curious to see how long you last without me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ nghỉ phép từ ngày 18 tháng 1 đến 26 tháng 1

英语

i don't check my email very often.

最后更新: 2023-01-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là tôi thì tôi sẽ nghỉ vài ngày, nhưng anh có thể đi làm tiếp.

英语

i'd take a couple days, but, yeah, you're cleared.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ nghỉ một chút. - Đọc đi, laurie, đọc thư đi.

英语

come on, read the letter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các sự kiện các bạn sắp xem xảy ra ở miami, florida, giữa tháng 10 năm 1994 và tháng 6 năm 95.

英语

the events you are about to see took place in miami, florida, between october 1994 and june '95.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi lượt 6. tôi sẽ cho anh lượt chọn số 2 của đội tôi năm nay và năm sau nữa.

英语

give me six and i'll give you our second-round pick this year and our second-rounder next year.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ là tháng 6 năm 1954, trung đoàn bộ binh số 100 của pháp... hành quân đến vùng tây nguyên của việt nam... nơi mà 100 năm sau chúng tôi sẽ đến.

英语

maybe in june of 1954, when french group mobile 100 moved into the highlands of vietnam where we would go eleven years later.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đúng , anh tôi sẽ nghỉ làm và đến nhà băng đổi tiền xu , tìm đít tôi và đút mấy đồng xu chết tiệt đó vào

英语

oh, yeah! he's gonna go get off work early, and he's gonna walk into the bank, stand in line, change a 10, find my ass and just fuck it with a roll of fucking quarters.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ nghỉ giải lao chút, nhưng chúng tôi sẽ quay lại sau... vậy, đừng ai đi đâu nhé.

英语

we're going to take a little break, but we'll be back in a while... so don't nobody go nowhere.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,756,182 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認