来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chuyển máy đến bộ quốc phòng ngay.
get the joint chiefs on the line, now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
an ninh
security
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 12
质量:
an ninh!
-john.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đất an ninh
land for security purpose
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
an ninh đây.
security.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
an ninh quốc phòng
security and defense
最后更新: 2021-09-10
使用频率: 1
质量:
参考:
- an ninh tối cao.
malcolm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gọi an ninh đi!
- call security!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
f.b.i., an ninh.
warn who?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nửa trường biết làm chuyện đó. giáo dục giới tính mà.
hell, that's what half of band camp is-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đâu có mệt. các quý cô có giáo dục phải ngủ trưa ở các bữa tiệc.
well-brought-up young ladies take naps at parties.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ là để có được sự giáo dục tốt, không hoàn toàn là chỉ do nhà trường...
i believe that a good education doesn't just rely on the teacher.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là trường hợp khẩn cấp có liên quan đến an ninh quốc gia .
this is a national security emergency. we have an imminent threat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ nghĩ anh có thể giúp họ vài chuyện liên quan tới an ninh quốc gia.
they think i can help them in matters of a national security.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng mình đã về đúng phút cuối, chính là việc chúng ta được ở tại beta này đây, giáo dục.
but i made it back in time for finals which is what we're all about here at beta, education.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: