您搜索了: giáo dục quốc phòng an ninh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

giáo dục quốc phòng an ninh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chuyển máy đến bộ quốc phòng ngay.

英语

get the joint chiefs on the line, now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

an ninh

英语

security

最后更新: 2019-06-27
使用频率: 12
质量:

越南语

an ninh!

英语

-john.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đất an ninh

英语

land for security purpose

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

越南语

an ninh đây.

英语

security.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

camera an ninh

英语

closed-circuit television

最后更新: 2014-02-28
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

an ninh quốc gia.

英语

homeland security.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

an ninh quốc phòng

英语

security and defense

最后更新: 2021-09-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- an ninh tối cao.

英语

malcolm?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- gọi an ninh đi!

英语

- call security!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

f.b.i., an ninh.

英语

warn who?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nửa trường biết làm chuyện đó. giáo dục giới tính mà.

英语

hell, that's what half of band camp is-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đâu có mệt. các quý cô có giáo dục phải ngủ trưa ở các bữa tiệc.

英语

well-brought-up young ladies take naps at parties.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ là để có được sự giáo dục tốt, không hoàn toàn là chỉ do nhà trường...

英语

i believe that a good education doesn't just rely on the teacher.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là trường hợp khẩn cấp có liên quan đến an ninh quốc gia .

英语

this is a national security emergency. we have an imminent threat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ nghĩ anh có thể giúp họ vài chuyện liên quan tới an ninh quốc gia.

英语

they think i can help them in matters of a national security.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng mình đã về đúng phút cuối, chính là việc chúng ta được ở tại beta này đây, giáo dục.

英语

but i made it back in time for finals which is what we're all about here at beta, education.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,475,629 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認