您搜索了: giai đoạn đầu tiên (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

giai đoạn đầu tiên

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tua đến giai đoạn đầu tiên.

英语

scanning to first event.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vi, tua đến giai đoạn đầu tiên.

英语

vi, scan forward to the first event.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giai đoạn

英语

completed on time

最后更新: 2021-06-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giai đoạn đầu tiên của chúng ta là...

英语

brent: our first stage is a whopper.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giai đoạn đầu của mắt hột

英语

initial stage of trachoma

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

giai đoạn thực hiện đầu tư:

英语

period of investment implementation:

最后更新: 2019-07-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

giai đoạn gốc

英语

base period

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

giai đoạn 1.

英语

phase one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giai ĐoẠn 1:

英语

phase 01:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

giai đoạn chuẩn bị đầu tư:

英语

period of investment preparation:

最后更新: 2019-07-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đặc biệt là trong giai đoạn biến đổi đầu tiên.

英语

especially when first turned.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giai đoạn nâng cao

英语

persistence of hypertension

最后更新: 2020-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giai đoạn cuối rồi.

英语

it's terminal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giai đoạn 2025 -2030

英语

period of 2025-2030

最后更新: 2019-06-01
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

giai đoạn trứng xanh

英语

greenegg stage

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giai đoạn quan trọng.

英语

big time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

denial là giai đoạn đầu tiên của nỗi đau thôi, anh bạn ạ.

英语

denial is the first stage of grief, my brother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong giai đoạn covid

英语

in the current period

最后更新: 2021-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng theo lời khai thì cô tin rằng đó chỉ là giai đoạn đầu tiên.

英语

but you testified you believed that this was only the first phase.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có tất cả 4 giai đoạn, đây là giai đoạn đầu tiên, phân mảnh vật thể

英语

there are 4 stages. this is the first. nonobjective fragmentation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,186,969,654 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認