来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gu người yêu của tôi là : bạn
the taste of my lover is :
最后更新: 2022-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
người yêu hay là bạn
the game is on again
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
từ bỏ bạn bè, người yêu của anh.
give up your friends, your lovers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tưởng bạn là người yêu của tôi
最后更新: 2023-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có người yêu chx
my english is a little poor
最后更新: 2022-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
một người bạn yêu quý.
a dear friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không phải gu của bạn
i'm not your type
最后更新: 2023-06-19
使用频率: 1
质量:
参考:
khi ai đó hỏi gu của tôi là gì
my gu
最后更新: 2022-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
một người là người yêu và một người là bạn của tôi.
one was my lover, and one was my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng gu của tôi.
me gusta.
最后更新: 2024-01-07
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là gu của tôi
that's my taste
最后更新: 2021-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
gu âm nhạc của cậu.
your taste in music.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy là gu của tôi
my taste
最后更新: 2022-12-07
使用频率: 1
质量:
参考:
ai cũng có gu của mình.
one man's small is another man's perfection.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không phải gu của tôi
you are not my taste
最后更新: 2021-02-23
使用频率: 2
质量:
参考:
cô không phải gu của tôi.
crack whores are not my thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em không biết gu của anh ta.
i'm not familiar with his tastes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gu nhạc của tôi tương đối đa dạng.
well, i have pretty eclectic taste.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hơi quá kịch tính với gu của tôi.
- a little dramatic for my taste.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chư gu
chu gu
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考: