来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hãy cố gắng.
make the most of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy cố gắng.
keep trying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy cố gắng lên
you know what fine stands for?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy cố gắng lên.
- make an effort, be nice!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy cố lên
alright. you'll go to heaven. hold on...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy cố chạy.
we kick the door, but we run for it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con trai, hãy cố gắng.
my son, make an effort.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-hãy cố gắng hơn nữa.
- try harder.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"hãy cố gắng bền chí."
"endeavor to persevere."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
hãy cố gắng ngủ đi nhé
try and sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy cố gắng an ủi hắn.
try to see what you can do, nurse.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy cố gắng vì tương lai
time will answer all
最后更新: 2020-08-07
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cố gắng nói dứt khoát.
try to be categorical.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cố gắng dụ dỗ anh ta!
seduce him!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ôi, johnny, xin hãy cố gắng.
johnny, please try.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cố gắng diễn thật tự nhiên.
try and act natural.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cố gắng đến cùng ta cho kíp;
do thy diligence to come shortly unto me:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cố gắng một chút, được không?
well, let's give it a try, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô hãy cố gắng chịu đựng thêm ít nữa.
you've seen terrible things today, but i need you a little longer, in case we find your sister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nào ngài drac,ngài hãy cố gắng lên nào.
come on, just give it a try.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: