您搜索了: hãy nghe lời những (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hãy nghe lời những

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hãy nghe lời.

英语

just listen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy nghe lời bố.

英语

hear me now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy nghe lời chúa dạy

英语

listen to the word of god.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy nghe lời cô ta.

英语

listen to her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dom, hãy nghe lời em.

英语

dom, you listen to me now. okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng nghe lời những gã thần kinh đó.

英语

do not listen to these morons.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh hãy nghe lời tôi đi

英语

you're the short-sighted one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy nghe kỹ lời tôi nói.

英语

listen to me very carefully.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

alex, hãy nghe lời anh ấy.

英语

alex, listen to him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-giờ thì hãy nghe lời ta.

英语

now listen to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

♪ hãy lắng nghe lời tôi nay ♪

英语

hear my voice today

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy nghe anh

英语

listen to me. - you have to run.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy nghe anh.

英语

you know me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- "hãy nghe lời chú chim vàng."

英语

"listen to the yellow bird". right!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- hãy nghe anh.

英语

- listen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hãy nghe ta!

英语

i am egypt. egypt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy nghe lời cha mẹ và thầy cô.

英语

listen to your parents and teachers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy chấp nhận nó đi, hãy nghe lời.

英语

right? just accept it! be a good boy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho nên muốn sống thì hãy nghe lời tôi.

英语

let me help you get home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

billy, hãy nghe lời cảnh sát trưởng.

英语

billy, listen to the marshal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,192,223 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認