您搜索了: hình như anh thích (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hình như anh thích

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

đúng như anh thích.

英语

just how you like it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hình như anh...

英语

you're acting like it's a...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hình như em thích cái đó.

英语

now, sweetie... steal her bracelet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chị hình như cũng thích anh ta.

英语

you may like him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có vẻ như anh thích như vậy?

英语

i think it's more about the challenge and the alibi... that's his work of art. sounds like you admire him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh thích như vậy.

英语

i liked that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hình như anh tiêu rồi!

英语

looks like you fucked up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hình như nó thích cậu. - im đi.

英语

- it's one number and it's busy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hình như anh cần giúp đỡ

英语

you look like you could use a little help.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hình như anh ấy đang ngủ.

英语

he's only sleeping.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hình như anh căng thẳng?

英语

felix: you seem tense.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hình như anh ta còn thở.

英语

- it looks likes he's breathing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dường như anh thích đề tài án mạng?

英语

so few murderers are caught.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hình như anh nói anh say rồi

英语

i think i said i love you.

最后更新: 2022-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em chưa từng thấy ai như anh thích bowling.

英语

i never would've pegged you as someone who likes to bowl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hình như anh có vấn đề gì?

英语

what seems to be the trouble?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hình như anh đã biết một cách.

英语

- looks like you found one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hình như anh nói anh yêu em rồi

英语

i think i said i love you.

最后更新: 2022-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hình như anh bỏ quên mặt nạ rồi.

英语

i think you forgot the mask.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hình như anh không vui, norman.

英语

do look more inconvenienced, norman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,084,228 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認