来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hình như là.
i don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hình như
looks like
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:
hình như...
it doesn't seem to...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hình như vậy
apparently.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
hình như 7.
seven, maybe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hình như thế
- or so it seems.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hình như 4.
- like, four.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
? - hình như vậy
- is that clumsy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hình như không.
of course not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chưa, hình như chưa.
no. not as yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
như một cuộc cách mạng.
like a revolution.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thấy hình như tôi vừa cứu mạng cậu, dom.
i think i might have just saved your ass there, dom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mô hình mạng lưới phân tử
network of molecular mechanisms
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
họ như cái mạng nhện vậy.
they're like a web, these people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe như tên trên mạng nhỉ?
doesn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
như thể anh liều mạng ngoài đó.
it's like you're out on this limb.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hình như khách hàng đã thuê một điệp viên để lấy mạng cô ấy.
it seems our client's employed a competing operative to take her life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hình như khắp thế giới ở đâu cũng có cách mạng, như vụ mùa vậy.
seems revolutions are all over the world, like the crops.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu tôi hiểu không lầm, hình như chúng ta đã làm được cuộc cách mạng.
well, it looks to me as if we've got ourselves into a revolution.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đối với cách mạng, chúng là một ngọn lửa yếu ớt.
the thing with revolutions, they're a tender flame.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: