来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hình sao
asteroid
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
thể hình sao
rigid body
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
tử hình sao?
executed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cao su hình sao
rubber spider
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
màn hình sao rồi?
- the monitor! where's the picture?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tình hình sao rồi?
- how did it go?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khớp cao su hình sao
rubber spider coupling
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
sao, hình sao, dấu sao
star
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
john, tình hình sao rồi?
john, what's your situation?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đường hình sao xạ ảnh
projective astroid
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
nối hình y, nối hình sao
y - connection
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
breacher, tình hình sao rồi.
floyd: breacher? breacher, give me status.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hershel, tình hình sao rồi?
hershel, how we doing over there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vẽ cho cậu một tấm hình sao?
draw you a picture?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn thực sự muốn xăm một hình sao?
do you really want to get a tattoo?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn khoai tây thì sao? 10 xu.
something that fills you up, something that makes you hungry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một con bọ cổ đại biến hình sao?
- a prehistoric transformer?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- này, anh không thấy tình hình sao?
- we're getting blown up here! - smudge, smudge, smudge. did you not just see what happened to your pal, stu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mấy chương trình truyền hình sao rồi?
how is the big tv show looking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một gã thừa nhận mình là thằng khốn ngay trên truyền hình sao?
a guy admitting that he's a gigantic asshole on television?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: