来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hòa nhập không hòa tan
integration without assimilation
最后更新: 2019-12-04
使用频率: 1
质量:
参考:
không hòa tan.
insoluble.
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
chứ không muốn.
doesn't want to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được chứ. không.
that's good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được chứ? - không.
- i promise i'll be right back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chứ không chắc chắn.
not cool. i said it was doable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chứ không phải colombia.
not in colombia!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hòa nhập
get used to the new living environment
最后更新: 2021-12-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ổn chứ? - không.
- are you all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mày ổn chứ ? - không!
- you all through?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc nào cũng lo hòa nhập hết hả, phải không?
always just blending in, aren't you? eh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: