您搜索了: hôm nay là ngày đặc biệt của ! (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hôm nay là ngày đặc biệt của !

英语

today is a special day of me

最后更新: 2021-02-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hôm nay là ngày đặc biệt mà.

英语

- it's a special day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng hôm nay mới là ngày đặc biệt.

英语

- yeah it is. this is a professional gymnast, there's no way that's her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm này là một ngày đặc biệt.

英语

it's a special day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối nay là đặc biệt.

英语

tonight is a special occasion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay có tiệc đặc biệt.

英语

special party today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hôm nay có gì đặc biệt vậy?

英语

what's special about today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì đêm nay là một đêm đặc biệt.

英语

because tonight is special.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay có gì đặc biệt không?

英语

just in time to read my report card.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào các anh, hôm nay là một ngày đặc biệt các anh đang làm gì vậy ?

英语

anyone want to do anything fun on this special day?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chương trình hôm nay vô cùng đặc biệt.

英语

listen, we've got an extraordinary show for you tonight. you're not gonna believe it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay có món đặc biệt lắm. thêm chút đường.

英语

- something special's going on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- và là vị khách đặc biệt của ta hôm nay.

英语

-and my special guest here today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hôm nay có gì đặc biệt mà em nên biết không?

英语

anything fun coming up that i should know about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

món đặc biệt của hôm nay là bánh quế ạ.

英语

special today is blueberry waffles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta ở đây hôm nay. Để chào đón một chim cánh cụt đặc biệt.

英语

we are here today... for one extraordinary penguin!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn 1 lí do khác khiến cho ngày hôm nay trở nên đặc biệt thú vị.

英语

there's another reason today's especially ex citing...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đặc biệt là sau hôm nay.

英语

especially after today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

về cái ngày đặc biệt hôm nay mà chúng ta đã trải qua cùng nhau.

英语

- oh, jesus. i'll always remember the special day we just had.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngay bây giờ, hãy đến với khách mời rất đặc biệt của ngày hôm nay.

英语

right about now, give it up for a very special alphatech guest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,032,086,926 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認