您搜索了: hôm nay là ngày 13 tháng 10 năm 2021 (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hôm nay là ngày 13 tháng 10 năm 2021

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hôm nay là ngày vui mà!

英语

it's yer birthday ! - [ chittering ]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay là ngày may mắn của tôi.

英语

it's my lucky day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay là một ngày cực kỳ trọng đại.

英语

this is a wondrous day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay quả là ngày tốt nhất của đời tôi.

英语

this is the best day of my life. yeah!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay là ngày của táo caramen miễn phí mà.

英语

today is free caramel apple day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay có thể sẽ là ngày đứng đầu danh sách đó.

英语

today would be at the top of the list.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay là sinh nhật tôi.

英语

today is my birthday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay là sinh nhật cha mà.

英语

the girls did all this stuff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"tôi nghĩ về hôm nay nhiều hơn là ngày hôm qua hoặc ngày mai".

英语

"i think about today rather than yesterday or tomorrow".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nếu phục thì ngay từ hôm nay bằng không thì cho dù 10 năm sau cũng không phục

英语

if they feel comfortable with the new leader they will today if not, they won't even with more time

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nào mọi người, hôm nay là giáng sinh.

英语

- come on man, it's christmas. - hallelujah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con có biết hôm nay là sinh nhật con không?

英语

if i wanted to come in, no lock could keep me out!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từ tháng 10 năm 2017 tới nay, tôi bị bệnh viêm đa khớp và bệnh suy dãn tĩnh mạch.

英语

since october 2017 to now, i have suffered polyarthritis and varicose veins.

最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay là thứ 5 khuyến mãi, nên khỏi mặc quần lót, giang chân ra, tra dầu vào, vì ngày mai các cô không đi nổi đâu.

英语

for all of you new girls, it's peso-pussy tuesday. so keep your panties dropped, your legs spread and your snatch well-oiled, cos you're not walking any straight lines tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

10 năm chuẩn bị kế hoạch và cuối cùng đã có đêm hôm nay.

英语

there will be music, dancing and, of course, the biggest stars in horrywood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao lại phải sợ mấy thứ có thể giết anh trong 10 năm trong khi khối thứ có thể giết anh ngay hôm nay?

英语

now how can we make you happy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vị vua thứ hai của han dynasty, Đã khóa người vợ thứ hai của mình vào đây ... 10 năm ... đến hôm nay

英语

the second emperor of the han dynasty locked his least-favorite wife in this urn for 10 years to the day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có mặt với chúng ta hôm nay là một người dũng cảm nhất hạm đội của ông ấy, đã vượt qua được những họng súng của quân miền bắc và mang lại cho chúng ta những thứ chúng ta đang mặc trên người tối nay.

英语

we have with us tonight that most daring of all blockade-runners whose fleet schooners, slipping past the yankee guns have brought us here the very woolens and laces we wear tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,345,717 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認