您搜索了: hôm nay tôi chưa chụp bức ảnh nào (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hôm nay tôi chưa chụp bức ảnh nào

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hôm nay tôi sẽ không chụp ảnh.

英语

i won't shoot this today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay tôi chưa mở.

英语

i didn't get around to it today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngày hôm nay tôi chưa tắm.

英语

i didn't shower today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Để tôi chụp một bức ảnh.

英语

for a photo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay tôi bận

英语

may be, i am busy today

最后更新: 2024-02-15
使用频率: 5
质量:

越南语

-tôi chụp 1 bức ảnh nữa nhé?

英语

- can i take one more picture?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-hôm nay chưa đâu.

英语

- not today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay tôi chưa phạm trọng tội gì.

英语

relax. you know who they're gonna blame.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chụp dùm tui bức ảnh.

英语

take a picture of us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay đã mệt chưa?

英语

tired?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi định ngay hôm nay sẽ bắt đầu chụp ảnh.

英语

he will start today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chụp một bức ảnh chứ ?

英语

hi. hey, can we get a picture together?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay anh đã uống chưa?

英语

did you chem today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh sẽ chụp vài bức ảnh.

英语

- i'll take some pictures.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta chỉ chụp vài bức ảnh.

英语

he was just supposed to take pictures.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay anh gặp mặt được chưa?

英语

did you have that big meeting today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-hôm nay anh chưa tập xong đâu.

英语

- your training not finished today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đã xem báo hôm nay chưa?

英语

- have you seen the papers today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay anh giết ai chưa, barne?

英语

did you kill anyone today, barn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chụp vài bức ảnh bữa tiệc cho tôi nhé.

英语

take some pictures of the party for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,617,635 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認