来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
(có) chi
brachiferous
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
ko có chi.
you don't have to thank me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-có chi đâu.
- thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có chi
you're welcome
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 20
质量:
không có chi.
no problem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
- không có chi
- hey, no. it's the least i can do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không có chi.
- don't mention it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không có chi//
i did. thanks. thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tao hông có biết hứa.
i don't make promises.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hông có lily trong field.
there is no lily in the field.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"nó được mặc quanh hông, có hai tà..."
"it is worn around the waist, has two ends..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
Ấu rÂm. những gì em làm hông có ghê gớm đến vậy đâu.
look, what i did wasn't actually that bad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
học vĩnh xuân vĩnh hạ gì, ở đây hông có xuân xiếc gì hết!
learn wing chun? is spring here, no some newspapers
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn nó không phải loại mà chịu hiểu tại sao tối nay hông có tiền .
and they're not the kind of people who would understand why it didn't happen tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: