您搜索了: hông có chi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hông có chi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

(có) chi

英语

brachiferous

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

ko có chi.

英语

you don't have to thank me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-có chi đâu.

英语

- thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có chi

英语

you're welcome

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 20
质量:

越南语

không có chi.

英语

no problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

越南语

- không có chi

英语

- hey, no. it's the least i can do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không có chi.

英语

- don't mention it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không có chi//

英语

i did. thanks. thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tao hông có biết hứa.

英语

i don't make promises.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hông có lily trong field.

英语

there is no lily in the field.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"nó được mặc quanh hông, có hai tà..."

英语

"it is worn around the waist, has two ends..."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Ấu rÂm. những gì em làm hông có ghê gớm đến vậy đâu.

英语

look, what i did wasn't actually that bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

học vĩnh xuân vĩnh hạ gì, ở đây hông có xuân xiếc gì hết!

英语

learn wing chun? is spring here, no some newspapers

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn nó không phải loại mà chịu hiểu tại sao tối nay hông có tiền .

英语

and they're not the kind of people who would understand why it didn't happen tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,779,316,338 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認