您搜索了: hấp bánh trong 10 phút (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hấp bánh trong 10 phút

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trong 10 phút.

英语

ten minutes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

...trong vòng 10 phút nữa.

英语

...within the next 10 minutes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đọc chúng trong 10 phút

英语

read them all within 1 0 minutes

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cập cảng trong 10 phút nữa.

英语

we dock in 10 minutes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- khởi hành trong 10 phút nữa.

英语

- lon drive in 10 minutes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ đến đó trong 10 phút

英语

i at you downstairs now

最后更新: 2014-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó sẽ tới đây trong 10 phút.

英语

he'll be here in 10 minutes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tắt máy quay trong 10 phút nha.

英语

not with this camera on us, no. ok, taking the camera off for ten minutes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuẩn bị bay trong 10 phút nữa

英语

wheels up in 10.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảnh sát sẽ đến đây trong 10 phút.

英语

the police will be here in ten minutes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuộc vui sẽ tàn... trong 10 phút nữa.

英语

this party's over... in 10 minutes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

10 phút

英语

10 minutes!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

10 phút.

英语

ten minutes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

báo cáo tới c.p trong 10 phút nữa.

英语

report to the c.p. in 10.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có chuyến bay tới bolivia trong 10 phút.

英语

bolivia. there's a flight leaving in 10 minutes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

...sẽ chuyển bánh trong 15 phút tại cổng d.

英语

... willbeboarding in 1 5 minutes at gate "d."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chú, uh , chú phải đến chỗ làm trong 10 phút.

英语

i, uh, i got to be at work in ten minutes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng ta sẽ tới trong 10 phút nữa hả?

英语

- are we gonna make up the 10 minutes?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bánh trong hộp của ông, sếp.

英语

- your biscuits are in your tin, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có rất nhiều thứ có thể xảy ra trong 10 phút.

英语

a lot can happen in 10 minutes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,384,945 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認