您搜索了: hết cơ hội rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hết cơ hội rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi hết cơ hội rồi.

英语

i don't have any chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh hết cơ hội rồi.

英语

- you had your chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông ấy hết cơ hội rồi

英语

he's through with chances.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cơ hội tới rồi.

英语

this is it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cơ hội đến rồi!

英语

hey, big boss. this is our chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cơ hội đây rồi!

英语

if you guys can help me find penny, that girl from the television show, well, i'd love to hear more about this aliens idea, but on the way. we got a nibble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cơ hội lại đến rồi

英语

the chance is coming again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cơ hội rồi đó.

英语

now's your chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cơ hội?

英语

- a chance?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã có cơ hội rồi.

英语

you've compromised your principles before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh có cơ hội rồi đấy

英语

- you had your chance!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có cơ hội của mình rồi.

英语

you had your chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tớ ngửi thấy cơ hội rồi đấy

英语

- i can almost smell 'em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hắn đã được cho cơ hội rồi.

英语

he had his chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cơ hội không

英语

chance never comes twice

最后更新: 2022-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã cho hắn mọi cơ hội rồi.

英语

you gave him every chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơ hội cuối rồi nhóc cuốn băng nào?

英语

last chance for petrol, boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thực sự có cơ hội thứ hai rồi.

英语

i really have a second chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơ hội để trút mình... tìm ra rồi.

英语

given the chance to unburden themselves... found it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơ hội là trên hết.

英语

opportunity, is everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,616,979 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認