您搜索了: hệ thống phân cấp kênh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hệ thống phân cấp kênh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hệ thống phân phối

英语

distribution system

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

越南语

hệ thống cấp nước.

英语

the waterworks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hệ thống phân phối điện

英语

service line

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

Điểm (hệ thống thập phân)

英语

pnt point, decimal

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

hệ thống phân công vụ việc

英语

case assignment system

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

hệ thống tự động phân phối.

英语

distribution automation system (das)

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

越南语

hệ thống phân phối qua môi giới

英语

brokerage distribution system

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

hệ thống phân phối phục vụ tại nhà

英语

home service distribution system

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

hệ thống quản lý lưới điện phân phối.

英语

distribution management system (dms)

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 1
质量:

越南语

phân cấp

英语

hierarchy

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

hệ thống phân tích đe dọa và hành động.

英语

the machine assesses the threat and acts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hệ thống phân phối thông qua trung gian

英语

personal selling distribution system

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

Ở đó có hệ thống phân phối của thầy đấy.

英语

there's your delivery system right there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phân loại học, hệ thống học

英语

systematics

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

hệ thống phân phối qua đại lý thông thường

英语

ordinary agency distribution system

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

hoàn thành phân tích hệ thống

英语

system analysis complete

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

0679=mở rộng phân vùng hệ thống

英语

0679=&extend system partition

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

phân tích và thiết kế hệ thống

英语

system analysis and design

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

& phân cấp chặt chẽ

英语

strict allocate

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhưng hệ thống phân chia chỉ tiêu đã bị bãi bỏ rồi mà.

英语

but the quota system's been abolished.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,024,021,070 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認