您搜索了: hệ thống y tế phục vụ tốt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hệ thống y tế phục vụ tốt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hệ thống phân phối phục vụ tại nhà

英语

home service distribution system

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

hệ thống khí cụ điện tử phục vụ cuộc bay

英语

efs electronic flight instrument system

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

dấu “10 năm phục vụ tốt”

英语

xyrdev ten year device

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

Đem đến chất lượng phục vụ tốt nhất

英语

and provide the best service.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hệ thống y tế ở đây chẳng thua kém ai. trông ông có vẻ cũng khá đấy chứ.

英语

and, of course, the richest westerners.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu đã phục vụ tốt cho gia đình chúng tôi.

英语

you've served my family well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

huy chương vì phục vụ lâu năm và phục vụ tốt

英语

l.sgcm long service and good conduct medal

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

chúng ta sẽ cần tới một nhân viên y tế tới ngay phòng ăn tự phục vụ này...

英语

we're gonna need medical personnel right away to the cafeteria...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có trình phục vụ nfs được cài đặt trên hệ thống này

英语

no nfs server installed on this system

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì khách hàng của chúng ta mong đợi được phục vụ tốt nhất.

英语

because our guests expect top service from us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi cảnh báo cô, tôi không phải là người phục vụ tốt nhất.

英语

- thank you. i warn you, as a waiter i'm not the best.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"làm sao ta có thể phục vụ tốt nhất cho khả hãn và vương quốc?"

英语

"how do i best serve kublai and his kingdom?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

phải thực hiện lệnh mới gọi là phục vụ tốt. lệnh của tôi là đi theo nó đến tận brazil.

英语

can you really claim there's nothing personal in this call to duty?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những người dân luôn sử dụng phương tiện đi lại công cộng đang biểu tình phản đối việc thiếu hụt xe buýt và bảo trì nhằm hỗ trợ xây dựng hệ thống đường tàu vốn dĩ không phục vụ cho cộng đồng.

英语

cutting through. out of the way! out of the way!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hiện nay, chúng tôi lựa chọn hợp tác với các công ty bảo hiểm hàng đầu, và đã thiết lập được hệ thống thanh toán phi tiền mặt trực tiếp toàn cầu với 30 đơn vị bảo hiểm y tế chính.

英语

currently, we work with selected leading insurance companies and have set up a worldwide direct billing/cashless system with 30 major medical insurers.

最后更新: 2010-10-30
使用频率: 1
质量:

越南语

xin hãy hiểu email này được thực hiện với mục đích nâng cao chất lượng sản phẩm, phục vụ tốt cho khách hàng của chúng tôi

英语

please understand this email is made for the purpose of improving product quality, serving our customers well

最后更新: 2023-08-22
使用频率: 1
质量:

越南语

hoàn thiện phương pháp và công cụ thu thập dlkt, theo quy định hiện hành, các ctcpxd được phép linh hoạt trong quá trình vận dụng và thiết lập hệ thống chứng từ và các tài liệu khác phục vụ cho quá trình thu thập dl.

英语

improvement of methods and tools for accounting data collection: according to current regulations, the construction joint stock companies are entitled to be flexible on their own in application and definition of accounting records and other types of documents for purpose of accounting data collection.

最后更新: 2019-03-25
使用频率: 2
质量:

越南语

số an sinh xã hội của anh, thông tin y tế, và giấy khai sinh tất cả đều chỉ mới xuất hiện trên hệ thống chừng 6 năm trước.

英语

your social security number, medical credentials, and birth certificate all seem to just appear in the system six years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

%productname không thể kết nối tới máy phục vụ gửi thư. kiểm tra lại thiết lập hệ thống và thiết lập trong %productname. kiểm tra tên máy phục vụ, cổng, và thiết lập kết nối bảo mật

英语

%productname could not connect to the outgoing mail server. check your system's settings and the settings in %productname. check the server name, the port and the secure connections settings

最后更新: 2013-12-24
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

năm 2006, bệnh viện chúng tôi đã phục vụ cho hơn 6.000 bệnh nhân có bảo hiểm y tế trong và ngoài nước.

英语

in 2006, our hospital provided medical insurance services to more than 6,000 patients, patients both local and international.

最后更新: 2010-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,776,460,348 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認