您搜索了: họ không cắn tôi chút nào (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

họ không cắn tôi chút nào

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không cắn.

英语

ow! no, no biting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không cắn!

英语

no biting!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ sẽ không cắn câu đâu.

英语

they're not going to go for it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không cắn đâu.

英语

i don't bite.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không thể cắn.

英语

- i can't snap.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không cắn...nhiều

英语

i will not bite. much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bình tỉnh. tôi không cắn.

英语

easy there, hubcap.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không cắn đâu mà lo.

英语

i won't bite.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trên thực tế, trông không thật sự giống bọ cắn chút nào cả.

英语

not really like bug bites at all, in fact.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- câm miệng không tôi cắn.

英语

- shut up or i'll bite.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng cắn tôi.

英语

no hickeys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng hãy nói với họ, tôi sẽ không cắn lại đâu.

英语

but tell them i'm not going to bite.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cắn! không!

英语

the biting!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ cắn câu, jake.

英语

they're on the hook, jake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ cắn câu rồi.

英语

they bit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng sợ, tôi cắn không đau đâu.

英语

don't worry, i don't bite very hard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- marty này, chỉ cắn thêm một chút thôi...

英语

marty look, just gotta be just a little bit more...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi nghĩ cả hai chúng ta có thể cắn chút mẩu.

英语

i found these in the jungle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ḿnh không th? b? o nó dánh cho ḿnh n?

英语

we can't ask a man to fight for us if we can't find him, can we?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

n? u anh ta b? o không.... ... th́ t́nh th?

英语

i'll do the fight before he causes any more carnage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,760,598 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認