您搜索了: hủy và thanh lý hợp đồng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hủy và thanh lý hợp đồng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thanh lý

英语

salvage

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 7
质量:

参考: Translated.com

越南语

hủy bỏ hợp đồng

英语

policy lapse

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

thanh lý đi!

英语

_

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

giá trị thanh lý

英语

salvageval

最后更新: 2014-06-26
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thế thì hủy hợp đồng.

英语

okay. cancel the deal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trưởng ban thanh lý

英语

trưởng ban thanh lý

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

vậy thì hủy hợp đồng đi.

英语

then we'll break it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tẠm dỪng, hỦy bỎ hỢp ĐỒng:

英语

suspension and termination of contract:

最后更新: 2019-05-03
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúng ta sẽ hủy hợp đồng.

英语

we'll cancel the contract.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

đồng thanh

英语

bronze

最后更新: 2010-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi sẽ hủy bản hợp đồng ngày mai.

英语

i'm canceling that contract tomorrow!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Điều kiện hủy hợp đồng của bên a:

英语

conditions of contract termination from party a:

最后更新: 2019-02-18
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nó sẽ hủy hoại thanh danh của tôi.

英语

she will destroy my reputation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hủy buổi trình diễn, vi phạm hợp đồng.

英语

cancel the show first, sue her for violating the contract.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

này, hãy hủy cái hợp đồng đi, được chứ?

英语

look, just close the goddamn deal, all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi muốn ông hủy bỏ cái hợp đồng của shawn fynn.

英语

i want you to lift the contract on shawn fynn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- có người đang tìm cách hủy bỏ hợp đồng này.

英语

- somebody's trying to lift this contract.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thanh toán 40% giá trị hợp đồng còn lại tương đương 46,640,000 đồng

英语

payment of 40% of the remaining contract value equivalent to vnd 46,640,000

最后更新: 2019-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi thôi, hợp đồng hủy bỏ rồi.

英语

get out, the contract's lifted

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giá trị hợp đồng, thanh toán:

英语

contract amount and payment:

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,562,251 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認