您搜索了: hai thông tin còn thiếu như trên (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hai thông tin còn thiếu như trên

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

một phần thông tin máy in còn thiếu

英语

some printer information is missing

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không dám chắc khi thông tin còn sơ sài như vậy

英语

without knowing specifics, i really can't say for sure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng thông tin còn quan trọng hơn.

英语

but the information was more important.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn thiếu thông tin.

英语

some information is missing.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

có một số tập tin còn thiếu. hãy kiểm tra lại thiết lập ứng dụng.

英语

there are files missing. please check application setup.

最后更新: 2016-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Được rồi, vậy nó hoạt động thế nào, cô đưa thông tin còn họ lập công à?

英语

okay, so how's it work? you give nsa the data, they run it, what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đây là báo cáo trung thực dựa theo tất cả chi tiết sự việc đã xảy ra, toàn bộ thông tin như trên đều đúng sự thật.

英语

this is the true statement to what has happening and all the information above is facts.

最后更新: 2019-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bản lý lịch của em vẫn chưa hoàn chỉnh còn thiếu thông tin chủng ngừa và nhà trường cần bản sao

英语

your records are incomplete. you're missing immunization records, and we do insist on transcripts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

lập biểu mẫu này khi sổ nhật ký ghi nhận thông tin đặc phòng dự kiến như trên, biểu mẫu này đặc trong túi đựng hoặc backcard dùng làm tham chiếu bản cứng, biểu mẫu theo dõi và biểu mẫu thông tin tiền năng đối với các lệnh đặt chỗ phòng hội nghị không thông báo hoặc đã thông báo từ trước.

英语

this form is accomplished whenever a tentative blocking is made on the function logbook, placed on a folder or a back card to serve as the hard copy reference, trace form and lead form of walk-in and called -in function room blockings.

最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bạn có khả năng thay thế một số chuỗi trong văn bản bằng vĩ lệnh mẫu. nếu bất cứ dữ liệu nào bên dưới không đúng hoặc còn thiếu, hãy chỉnh sửa dữ liệu trong thông tin thư điện tử kde.

英语

you can replace certain strings in the text with template macros. if any of the data below is incorrect or missing, edit the data in the personal kaddressbook entry.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

không ẩn tùy chọn này dựa vào tùy chọn cùng tên được cung cấp trong nfs kiểu irix. bình thường, nếu trình phục vụ xuất khẩu hai hệ thống tập tin, một điều được gắn kết với điều khác, ứng dụng khách phải gắn kết riêng mỗi hệ thống tập tin để truy cập nó. nếu nó chỉ gắn kết điều cha, nó sẽ gặp chỉ thư mục rỗng ở nơi gắn kết hệ thống tập tin khác, vì nó « bị ẩn ». việc đặt tùy chọn « không ẩn » cho hệ thống tập tin thì gây ra nó không ẩn: ứng dụng khách đã xác thức đúng có khả năng chuyển đổi giữa hệ thống tập tin cha và hệ thống tập tin con, không phát hiện thay đổi nào. tuy nhiên, một số ứng dụng khách nfs không quản lý được trường hợp này, chẳng hạn, hiển thị hai tập tin có vẻ nằm trên cùng một hệ thống tập tin còn có cùng một số hiệu nút thông tin (inode). tùy chọn « không ẩn » hiện thời chỉ có tác động trong việc xuất khẩu máy đơn. nó chưa hoạt động được trong việc xuất khẩu kiểu nhóm mạng, mạng phụ hay ký tự đại diện. tùy chọn này có thể rất hữu ích trong một số trường hợp riêng, nhưng khuyên bạn sử dụng nó một cách cẩn thận, chỉ sau khi xác nhận hệ thống khách có khả năng quản lý đúng trường hợp.

英语

no hide this option is based on the option of the same name provided in irix nfs. normally, if a server exports two filesystems one of which is mounted on the other, then the client will have to mount both filesystems explicitly to get access to them. if it just mounts the parent, it will see an empty directory at the place where the other filesystem is mounted. that filesystem is "hidden". setting the nohide option on a filesystem causes it not to be hidden, and an appropriately authorized client will be able to move from the parent to that filesystem without noticing the change. however, some nfs clients do not cope well with this situation as, for instance, it is then possible for two files in the one apparent filesystem to have the same inode number. the nohide option is currently only effective on single host exports. it does not work reliably with netgroup, subnet, or wildcard exports. this option can be very useful in some situations, but it should be used with due care, and only after confirming that the client system copes with the situation effectively.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,787,359,789 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認