您搜索了: hiến (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hiến

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

1 người hiến?

英语

one donor?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dâng hiến bàn tay của bạn.

英语

surrender your hand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn ta sẽ chơi vì hiến chương.

英语

we are playing for charters.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi hiến tế đàn ông trong triều.

英语

then men from the court.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vật hiến tế nào sẽ được lựa chọn?

英语

...which holocaust should be chosen?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-** với tình yêu và sự hiến dâng của em -**

英语

-** with sweet love and devotion -**

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mà còn cần phải cống hiến cả đời cho võ Đang nữa.

英语

it's about serving wudang for life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không hẳn - chúng tôi đã cống hiến đủ lâu rồi

英语

- not at all. - completely done.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"dâng hiến bàn tay của bạn tới trái tim của chiếm binh."

英语

"surrender your hand to the heart of the warrior."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nếu bọn ta thắng, bọn mày phải từ bỏ hiến chương và ra khỏi nhà beta.

英语

if we win, you give up your charter and you move out of the beta house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tỷ lệ thành công cao hơn nếu người hiến tủy chia sẻ... cùng dna với người nhận.

英语

the odds are much better if the donor marrow shares... the same dna with the person receiving it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có rất nhiều kẻ cầu hôn hiến tặng ngựa để có được cơ hội để đấu vật và thắng được nó

英语

suitors abound, offering horses by the score for an opportunity to wrestle and win her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó thực sự đã cống hiến vào đó và các thứ và rồi đã tìm ra một cái gì đó khác có hiệu quả.

英语

he got really devoted in that and stuff and just found something else that worked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bà là một phụ nữ kiệt xuất đã cống hiến cả cuộc đời mình cho khoa học tận đến khi bà qua đời vì chất độc phóng xạ.

英语

she was a remarkable woman who dedicated her life to research until she died from radiation poisoning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có biết hiến pháp của chúng tôi bị ảnh hưởng bởi người của các anh nhiều thế nào không, ngài montesquieu ấy?

英语

you know how much our constitution was influenced by your man, montesquieu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu có biết rằng theo khoản 1, mục 25 trong hiến pháp bang maryland thì tôi được phép câu cá ở khu vực nước công cộng?

英语

are you aware that according to article one, section 25 of the maryland constitution, i'm allowed to fish in public water?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi cậu của con, ÖgÃdei, lâm bệnh nặng... y sư và pháp sư... nghĩ rằng họ có thể an ủi linh hồn... bằng cách hiến tế cừu, lợn lòi and hươu đực.

英语

when my uncle, ÖgÃ♪dei, became gravely ill... the healers and shamans... thought they could appease the spirits... by sacrificing goats, boars and stags.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi đạt tới sự chân thành dâng hiến hết mình cho nghĩa lớn như thùy trâm và thạc, thì con người ở một thời mà đến được với mọi thời, đứng bên chiến hào bên này mà cảm hóa được cả những người ở bên kia chiến tuyến, sống trong một dân tộc mà hòa đồng được với nhiều con người của nhiều dân tộc trên thế giới.(phượng)

英语

when it comes to devotion to big things like brocade and thunder, people at one time come to all times, stand on this side of the battle and feel loved by people on the other side of the battle line, live in a people who are loved by many people in the world.(phuong)

最后更新: 2023-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,655,447 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認