来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
hòa thượng
upajjhaya
最后更新: 2013-04-25 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
thượng úy
first lieutenant
最后更新: 2012-05-26 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
hoàng thượng
your Μajesty.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 5 质量: 参考: Wikipedia
hòa nhã
hòa đồng
最后更新: 2012-01-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
bẩm hoàng thượng
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
thượng lộ binh an!
peace road
最后更新: 2024-04-09 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
hoàng thượng giá lâm
all rise for his Μajesty the Κing.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
vâng, thưa hoàng thượng
yes, sire.
nhưng bẩm hoàng thượng
Βut sire...
không, thưa hoàng thượng
no, sire.
hoàng thượng băng hà rồi!
his majesty has passed away.
hoàng thượng, có biến!
the emperor is in trouble!
xin hoàng thượng cứ sai bảo
yes, your Μajesty.
thánh thượng long thể bất an.
his majesty is not well.
hoàng thượng có điên không?
have you gone mad, sir?
ta là anh trai của hoàng thượng
i am the queen's brother!
con người hủy diệt thượng đế.
man destroys god.
hoàng thượng không cần phải lo
no need to worry, your Μajesty.
không được đâu, thưa hoàng thượng
Τhis cannot be, your Μajesty.
sao hoàng thượng lại làm như thế chứ?
why are you doing this?