您搜索了: in đậm trong tâm trí tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

in đậm trong tâm trí tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trong tâm trí tôi

英语

to my mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngay cả trong tâm trí tôi.

英语

that requires give and take, even in my own mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn luôn trong tâm trí của tôi

英语

you are always in my heart

最后更新: 2021-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-trong tâm trí em...

英语

- inside your mind

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông xem, tất cả trong tâm trí tôi.

英语

they're symbols, but they're in my mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ý nghĩ đó luôn ở trong tâm trí tôi

英语

this thought is always on my mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dùng cho "trong tâm trí".

英语

for "in the mind." "the corners of my mind," rather than "the spaces."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- hãy giữ nó trong tâm trí

英语

keep that in mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả đều nằm trong tâm trí tôi, tất cả.

英语

all in my mind palace, all of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ý nghĩ về cô ấy mãi mãi trong tâm trí tôi

英语

the thought of her ever upon my mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú chỉ thấy họ trong tâm trí.

英语

i see them in my mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng lưu trong tâm trí mãi mãi

英语

they stick in the mind forever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì cũng hiện lên trong tâm trí ta.

英语

for it is also in my mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng chỉ là trong tâm trí em!

英语

but only on my own

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

muội lúc nào cũng trong tâm trí huynh

英语

you were in my mind every single moment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cerberus chỉ tồn tại trong tâm trí ta.

英语

cerberus only exists in my mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn vào tâm trí tôi đi.

英语

look into my mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy giữ cho suy nghĩ đó trong tâm trí cháu

英语

keep that thought in your mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày lúc nào cũng hiện diện trong tâm trí tao.

英语

man in hood. you are never far from my thoughts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bóng ma nhà hát ở đó... trong tâm trí ta...

英语

- the phantom of the opera is there - the phantom of the opera is there - inside my mind

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,570,458 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認