您搜索了: kỳ vọng tăng trưởng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

kỳ vọng tăng trưởng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tăng trưởng

英语

raise

最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:

越南语

tăng trưởng kế

英语

auxanometer

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tăng trưởng cân đối

英语

balanced growth

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

tăng trưởng lũy liến.

英语

exponential growth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kỳ vọng

英语

expectation

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

lý thuyết tăng trưởng

英语

growth theory

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

hàm giá trị - tăng trưởng

英语

growth-valuation function

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

tăng trưởng dựa vào xuất khẩu

英语

export-led growth

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

sự kỳ vọng.

英语

cretins!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hàm lợi nhuận - tăng trưởng

英语

growth-profitability function

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

nghịch lý cố phần tăng trưởng

英语

growth-stock paradox

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

thuyết kỳ vọng

英语

expectancy

最后更新: 2012-09-02
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tăng trưởng "thời kỳ hoàng kim "

英语

"gold age" growth

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

(sự) tăng sản, tăng trưởng quá mức

英语

hyperplasia

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

họ đã quá kỳ vọng

英语

they had their hopes up and...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

những kỳ vọng lớn.

英语

great expectations.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giai đoạn bành trướng; giai đoạn tăng trưởng

英语

expansionary phase

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- không như kỳ vọng.

英语

-it's not all i hoped for.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kỳ vọng dựa trên hành vi

英语

behavioural expectations

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các kỳ vọng, mong đợi cao

英语

high expectations

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,750,032,665 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認