您搜索了: kỹ thuật công trình (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

kỹ thuật công trình

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

kỹ thuật, công nghệ

英语

engmt engagement

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

kỹ thuật

英语

technology

最后更新: 2013-11-26
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Địa kỹ thuật

英语

geotechnical engineering

最后更新: 2015-05-29
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kỹ thuật số.

英语

it's digital.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đây là kỹ thuật công nghệ anh.

英语

- maybe you've been down here too long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phòng kỹ thuật

英语

最后更新: 2021-02-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kỹ thuật Đòn tay.

英语

hand combat skills.

最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ phận kỹ thuật!

英语

technical...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không kỹ thuật.

英语

- to have no technique.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

về mặt kỹ thuật không phải lập trình, nhưng..,..

英语

which, technically, isn't programming. but...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyên môn kỹ thuật

英语

political reasoning

最后更新: 2022-10-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyên gia kỹ thuật.

英语

real tech-savvy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công trình kỹ thuật cao

英语

high tech work technique

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

kỹ thuật không chiến.

英语

top gun was created to teach acm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công nghệ/kỹ thuật chi phối

英语

technically driven

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

công trình hạ tầng kỹ thuật

英语

utilities

最后更新: 2013-08-29
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

em là một công trình nghệ thuật.

英语

you're a work of art.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thuyết minh, kỹ thuật, công nghệ và các giải pháp chủ yếu của dự án :

英语

description, engineering, technology and primary solutions of the project:

最后更新: 2019-04-02
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hậu cần và cung cấp, sự bảo đảm vật tư trang thiết bị kỹ thuật, công tác hậu cần

英语

logs logistics

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xây dựng nhà các loại, xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và hoạt động xây dựng chuyên dụng.

英语

house building, civil construction engineering and specialized building,

最后更新: 2019-03-24
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,795,022,150 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認