您搜索了: khôi ngô tuấn tú (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khôi ngô tuấn tú

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khôi ngô

英语

handsome

最后更新: 2021-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biết nhìn người lắm, khôi ngô tuấn tú

英语

good eye, he's handsome!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tuấn tú.

英语

and handsome.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con thật khôi ngô

英语

he's absolutely amazing!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy đúng là rất tuấn tú.

英语

he is quite handsome.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

may thay, hai con cũng khá tuấn tú

英语

luckily, you two are both handsome!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giá mà ngươi cho ta diện mạo tuấn tú.

英语

if only you had made me handsome.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

♪ Đây là nơi cô gái gặp chàng hoàng tử tuấn tú

英语

i'll borrow... this one. that one? but you've read it twice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

♪ sự thật ♪ ♪ rằng không có hoàng tử tuấn tú nào cả ♪

英语

that i simply didn't see...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài ấy trẻ, khôi ngô và giàu có, quyền lực... và nhiều hơn thế nữa.

英语

he's young, dashing, rich, powerful... the list goes on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, cậu dựa vào đâu mà bắt một người đàn ông tuấn tú nho nhã... như vậy làm chân chạy vặt đến mượn truyện tranh thế?

英语

who do you think you are to make a god run an errand for you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tử long không ngại tính mạng quí báu, gương mặt tuấn tú, giọng nói gợi cảm, 1 lòng bảo vệ tính mạng thiếu chủ, cuối cùng đã hoàn thành nhiệm vụ, công lao to lớn như vậy, mạt tướng không dám vọng tưởng được trọng thưởng,

英语

i risked my cherished life handsome face and sexy voice and successfully protected the young lord's life

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,040,528,893 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認