您搜索了: không đúng ý (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không đúng ý

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không đúng

英语

no

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

越南语

không đúng.

英语

- that's not true.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:

越南语

- không đúng

英语

you wanna save a whore?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không đúng.

英语

- no, it's not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không. Đúng.

英语

yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không chắc hiểu đúng ý chị.

英语

i'm not sure i got you right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật đúng ý tôi.

英语

you read my mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đôi khi ý nghĩa đó không đúng .

英语

sometimes with misguided means.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thế mới đúng ý tôi.

英语

now you're talking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy là đúng ý tôi.

英语

-that's the way i want it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đúng ý tôi rồi đó!

英语

you read my mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều đó cũng đúng ý tôi.

英语

- that suits me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đúng. Ý tôi là như thế.

英语

yes, that's what i mean.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải, đúng ý tôi muốn nói!

英语

– yes, that's exactly what i mean!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thích, đúng ý của em.

英语

- yeah, it's just my style.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi hiểu đúng ý cô đó nhé?

英语

i know exactly what you mean , love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo đúng ý hắn, phải không?

英语

the way he wanted it, wasn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi chuyện theo đúng ý anh chớ?

英语

things going the way you want it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hẳn rồi. Đúng ý cô, phải chứ?

英语

i bet she does.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã làm theo đúng ý định từ trước.

英语

you did that on purpose.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,022,599,586 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認