您搜索了: không bao giờ được khóc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không bao giờ được khóc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không bao giờ được ...

英语

no, no, no. this will never do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không bao giờ được cả.

英语

it never works.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không được khóc.

英语

not to cry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không được khóc.

英语

don't cry!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ không bao giờ được.

英语

you'll never make it. -hi, sarge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không bao giờ được bỏ cuộc!

英语

never give up.! remember?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con bé không bao giờ được biết.

英语

she can never know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cái ác không bao giờ được yên?

英语

- no rest for the wicked, eh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ không bao giờ được như tôi.

英语

you'll never be what i am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh không bao giờ được nuốt lời đó

英语

- and you can never break a promise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cậu không bao giờ được biết sự thật.

英语

you can never know the truth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ không bao giờ được phép làm thế.

英语

you'll never get them that way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu sẽ không bao giờ được tới đây nữa!

英语

you're never going back there!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cha sẽ không bao giờ được như mufasa.

英语

- you will never be mufasa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ không bao giờ được thăng chức cả

英语

i'll never get that promotion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bí mật sẽ không bao giờ được chôn đủ sâu.

英语

the secrets can never be buried deep enough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày không bao giờ được chạm vào gia đình tao!

英语

you will never, ever touch my family!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vị không bao giờ được như mùi, phải không?

英语

it never tastes like it smells, does it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện đó đáng ra không bao giờ được xảy ra.

英语

that should never have happened.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không bao giờ được trở lại đây, anh connor.

英语

you must never come back here, mr. connor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,588,279 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認