来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giá trị sử dụng
use value
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 3
质量:
không giá trị.
squat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó không còn giá trị nữa
it's no longer important
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vì hắn đã không còn giá trị lợi dụng.
he'd outlived his purpose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lối mà không còn ai sử dụng.
one that no one else will use.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không , nó không còn giá trị.
- no, not worth the effort.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con bé đã không còn giá trị nữa.
she's of no value anymore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không còn ai trả giá?
no further bids?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi không còn sử dụng chúng.
we deactivated them, every last one of them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không còn ai trả giá nữa.
(auctioneer) no further bidding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: