您搜索了: không còn giá trị sử dụng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không còn giá trị sử dụng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giá trị sử dụng

英语

use value

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 3
质量:

越南语

không giá trị.

英语

squat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không còn giá trị nữa

英语

it's no longer important

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì hắn đã không còn giá trị lợi dụng.

英语

he'd outlived his purpose.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lối mà không còn ai sử dụng.

英语

one that no one else will use.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không , nó không còn giá trị.

英语

- no, not worth the effort.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con bé đã không còn giá trị nữa.

英语

she's of no value anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không còn ai trả giá?

英语

no further bids?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi không còn sử dụng chúng.

英语

we deactivated them, every last one of them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không còn ai trả giá nữa.

英语

(auctioneer) no further bidding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giá trị hiệu dụng

英语

effective value

最后更新: 2010-05-10
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không còn khả năng sử dụng, hỏng hóc, vô dụng

英语

unsvc unserviceable

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô ta vẫn còn giá trị lợi dụng..

英语

we can still use her..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nó là từ một thổ ngữ đã không còn được sử dụng.

英语

it is from a dialect no longer spoken.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lỡ như thân phận mới của cô ta không còn giá trị?

英语

what if her new identity doesn't hold?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- họ còn không biết giá trị của vàng.

英语

- they don't even know the value of gold.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giờ bọn tây các ông bảo nó không còn giá trị gì nữa?

英语

now you western fuck want to tell me, this isn't worth anything?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng tôi đã có bản đồ.cuốn sổ đã không còn giá trị

英语

we have the map. the book is useless.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng tao sẽ không giết mày, vì mày còn giá trị cho tao.

英语

you think i am a devil but only because i have lived in hell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giá trị không thể áp dụng.

英语

value cannot be applied.

最后更新: 2014-07-21
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,795,155,395 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認