来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không có liên hệ đến quân đội?
no military connection?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
việc đó không có liên hệ gì cả
that's beside the point.
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
well, không có mối liên hệ nào cả.
sylar's victims are random.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không có liên hệ, thưa cơ trưởng.
- irrelevant, captain. what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không có liên hệ gì với cô ấy.
i have no connection with her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đéo có liên hệ.
what's that gotta do with anything?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có mối liên hệ giữa ba người đó sao?
these three people, there's nothing that links them?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có liên hệ gì với...
- any connection to the...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có liên hệ gì à ?
- what's the connection?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh không có liên hệ gì với đội hướng đạo sinh này.
-i'm not buying this scout routine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: