来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không hoạt động.
doesn't work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không có cái nào hoạt động!
- nothing works! - stay calm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wheatondale không có đang hoạt động.
wheatondale isn't in operation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có hoạt động não bất thường.
no abnormal brain activity.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không có cái gì hoạt động được à?
do you have anything at all that works?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
10410=không có hoạt động nào diễn ra.
10410=no operations available.
最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:
một khi không có gia tăng hoạt động đồi não...
as long as there's no increased activity in the thalamus...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có hoạt động gì vào ngày anh ta biến mất.
there was no activity on the day he disappeared.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hàm% 1 không thể tải lên được
the function %1 could not be loaded
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
có hoạt động tại cổng.
action at the gate. sitrep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có hoạt động không?
- is this working? - yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta còn không biết nó có hoạt động hay không.
send someone back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có, nó có hoạt động.
yeah, it's working.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng có hoạt động đấy.
yeah, they work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tải lên
upload
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:
nhưng tiền vẫn chưa có động tĩnh, không có hoạt động gì cả.
walk it anywhere you want. but the money hasn't moved yet. there's no activity in the accounts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có hoạt động không thế?
-is it working? -yes. good!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bộ đàm có hoạt động không?
is this thing working?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng tải lên
do not upload
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hôm sau có hoạt động tôn giáo đấy.
- on religion event day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: