您搜索了: không có nghĩa lý gì (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không có nghĩa lý gì.

英语

it's just silliness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có nghĩa lý gì cả.

英语

it doesn't make any sense.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có nghĩa lý gì cả?

英语

what does it matter?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có nghĩa lý gì đâu.

英语

it won't save anything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có nghĩa lý gì, claude.

英语

it doesn't make any sense.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn không có nghĩa lý gì với cổ.

英语

he's not special to her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôn nhân không nghĩa lý gì.

英语

marriage is nothing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, ý tôi là, có nghĩa lý gì?

英语

no, i mean, what's the point?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có cậu cũng chẳng nghĩa lý gì.

英语

except you is meaningless now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có nghĩa lý gì đâu.

英语

what difference does it make?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều đó không nghĩa lý gì cả.

英语

it wasn't meant to be.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không nghĩa lý gì với tao, nhóc.

英语

don't mean spit to me, boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chờ bao lâu không nghĩa lý gì.

英语

- it's not how long you wait.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chẳng có nghĩa lý gì.

英语

it means nothing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta không nghĩa lý gì, kate.

英语

we don't matter, kate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ không nghĩa lý gì đối với tôi.

英语

they meant nothing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bây giờ thì không nghĩa lý gì nữa!

英语

- that's no more the time ! - what did you expect from me ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chả có nghĩa lý gì với tôi.

英语

didn't matter to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện đó có nghĩa lý gì?

英语

what does that even mean?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có nghĩa lý gì? sự bất tử.

英语

what's the point?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,746,919,335 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認