您搜索了: không có xem trước (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không có xem trước

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không có xem

英语

i didn't look. (scoffs)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có xem thử.

英语

no preview available.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

0 không xem, 1 có xem

英语

1 view, 0 not view

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

cho tao xem trước!

英语

give it to me! let me see first!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xem trước chương 4.

英语

review chapter 4.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ôi chúa ơi hey, thời gian dài không có xem

英语

oh my god hey, long time no see

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chị có xem?

英语

you saw that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngươi phải cho ta xem trước.

英语

you will show it to me first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thê ́thì mẹ cho con xem trước đi.

英语

mom, show me yours first!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vâng, tôi có xem.

英语

- yes, i have.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có xem một tập.

英语

i watched an episode.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có, tôi có xem qua.

英语

yeah, i took a look.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mới đây tôi có xem.

英语

quite recently, yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh có xem không?

英语

- did you see it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bố có xem trận tối thứ 7 không? - bố có xem mấy hiệp phụ.

英语

- hey dad you catch the mariners game?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi có xem tin tức.

英语

we do watch the news.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thôi được, tôi có xem qua.

英语

- okay. i looked at it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đừng có xem nhẹ chuyện này.

英语

you shouldn't take it so lightly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh có xem là nó không ?

英语

can i turn the camera off? ok. i need to not be around you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh có xem thư chưa? - chưa.

英语

- did you check the mail?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,239,474 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認