来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không quá.
ain't over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không quá buồn...
- not too sad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, quá lạnh.
no, it's too cold.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, quá xa.
negative, no further sightings.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó không quá tệ
it's not too bad
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
cũng không quá tệ.
- obviously not that well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không quá chán chớ?
- you're not bored?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không quá một giờ.
- no more than an hour.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không quá nhiều nắng.
not too much sun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô - không quá nhiều.
you... not so much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hoặc quá ít.
or so little.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quá ít giờ!
so little time!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, không, quá nhiều.
no.. no.. no, that's too much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
2 giờ quá ít.
two hours is not enough.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quá ít cho 1 ván
that's barely worth a game
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
5 ngày là quá ít.
jake's right. that's a real, real short fuse.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nó không có lỗi, tôi đã bù đắp quá ít, quá muộn.
he's right. too little, too late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quân ta giờ còn quá ít
we don't have enough men
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có quá ít thời gian.
i wasn't given much time, you see.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ hai con sên thì quá ít.
- it hardly seems worth it for two snails.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: