您搜索了: không thể xác định (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không thể xác định

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không thể!

英语

what'll i do?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thể

英语

i can't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

anh không thể.

英语

i tried everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hành trình của họ không xác định.

英语

their day's not planned.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh không thể...

英语

- you can't...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và cậu không thể định trước mọi điều.

英语

and you can't plan everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mình không thể.

英语

i can't!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

không thể được!

英语

impossible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không thể được.

英语

no way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi, tôi không thể.

英语

- i, i can't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không thể biết.

英语

i can't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không thể hiểu nổi!

英语

fuck!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

. Đây có phải lý do con không thể quyết định?

英语

is this why you can't decide?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em không thể được!

英语

of course she is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không thể là tôi được.

英语

it couldn't be me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng cháu không thể.

英语

we can't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ôi, không thể thế được.

英语

- oh, no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có rất nhiều dấu hiệu của ufo - vật thể bay không xác định

英语

there have been many sightings lately of ufos, unidentified flying objects.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, bonnie, con không thể.

英语

where is my mother goin' away to?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, bọn cháu không thể.

英语

-no, we can't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,054,883 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認