来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không, con trai tôi...
no, no, my son...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, con trai tôi.
- no, my son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con tôi đang ngủ
i lost it
最后更新: 2023-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
con tôi đang ngủ.
my children are sleeping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không được bắt con trai tôi.
- you're not taking my son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
...không cần biết tôi đang ngủ hay...
without caring if i'm asleep or...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con trai của con đang ngủ.
my son's asleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con trai tôi
it's my son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
con trai tôi.
my son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
参考:
con trai tôi!
i think they know my son!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con trai tôi đang ở afghanistan.
my boy's over in afghanistan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con trai tôi ?
your son, david.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tôi đang ngủ
i am sleeping
最后更新: 2021-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
con trai tôi đấy.
this is my son!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con trai tôi đâu?
where is my son?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con trai tôi đó.
- he's our son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn con trai tôi?
-and my son?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chồng tôi đang ngủ.
my husband's asleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con trai tôi, abbate.
my son abbate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con trai tôi, danny.
- my son, dani.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: