来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cÔng trÌnh
interior design
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
+ công trình 02
+ project 02
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
- với công trình.
- with the construction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cÔng trÌnh (hmct)
project (work)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
công trình phụ trợ
auxiliary works
最后更新: 2020-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
công trình, vụ việc
project, job
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
quy mô công trình:
construction scale :
最后更新: 2019-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
khối lượng đất công trình xây dựng
earth volume, construction
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
(kiểm tra công trình)
(building inspection)
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
xây dựng công trình thủy lợi
civil engineering
最后更新: 2019-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
công trình của cả đời ta.
the sum total of all my work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công trình cả đời của tôi?
my life's work?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những công trình công cộng
public works
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
có công trình trên đường hyde.
ok then please take california to hyde. there's construction on hyde.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bảng khối lượng công trình
occupational safety inspection report on site
最后更新: 2024-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
dù nó chỉ liên quan tới các tòa nhà, các công trình.
and it pertains to buildings, structures.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bước qua khối nhà mile...
getting to my feet!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: