来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hắn đã đi du lịch.
he took a trip.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cháu đã đi du lịch?
- you've traveled?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn đã đi du lịch ở việt nam
do you know about vietnam?
最后更新: 2022-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi du lịch à?
traveling...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô g đã từng đi du lịch một mình.
miss g travelled alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy đã đi du lịch cùng với gia đình
she was traveling with her family
最后更新: 2023-08-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhìn thấy bạn đã đi du lịch hàn quốc.
i've seen you travel
最后更新: 2023-09-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích đi du lịch
who do you live with
最后更新: 2021-04-24
使用频率: 1
质量:
参考:
cho đi du lịch 100 năm.
the tour is 100 years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đi du lịch trong nước
i have never been abr
最后更新: 2022-08-03
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang đi du lịch.
we're going on a road trip.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tết có đi du lịch không?
will you travel on tet?
最后更新: 2018-03-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị đi du lịch, hả?
going on a trip, are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đã đi "ba lô" du lịch châu Âu?
do you remember, we were gonna backpack europe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
margaret, người đi kèm du lịch.
margaret, the chaperone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thực trạng quá trình liên kết phát triển ngành du lịch Đà nẵng
actual state of coordinated development of danang tourism
最后更新: 2019-04-17
使用频率: 2
质量:
参考:
dường như nó đã thành dớp của nhà mc callister khi đi du lịch.
it's becoming sort of a family travel tradition. peter:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"du lịch", anh ta đã đi đâu ?
travel, where did he go?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式