您搜索了: khi nói chuyện mình phải nhờ google (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khi nói chuyện mình phải nhờ google

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- họ đang nói chuyện với mình phải không?

英语

- are they talking to us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất vui khi nói chuyện với bạn

英语

i very happy to talk with you

最后更新: 2022-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ừ thì, khi nói chuyện với cô.

英语

- uh, to talk with, i mean.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có ổn khi nói chuyện tục không?

英语

we good to talk dirty again?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em thật hấp dẫn khi nói chuyện kiểu đó.

英语

you know how sexy you are when you talk like that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày bỏ nón ra khi nói chuyện với tao!

英语

you take your hat off when you talk to me, mister!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó có lợi cho tôi khi nói chuyện, thú nhận, tự bảo vệ mình.

英语

it did me good to speak, to confess, to defend myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta xin lỗi. trong khi nói chuyện với hắn ta phải giam cháu lại.

英语

i'm sorry, but i'm gonna have to hold you while i talk with him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng để tôi làm anh thấy chán khi nói chuyện.

英语

- i don't want to bore you with job talk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hình như cô không sợ khi nói chuyện với tôi?

英语

aren't you afraid to talk with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu có vẻ mạnh mẽ hơn khi nói chuyện điện thoại.

英语

you seem more energetic than on the phone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sao cô lại hồi hộp khi nói chuyện với anh ta?

英语

why were you so nervous speaking to him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không cần chạm vào tôi khi nói chuyện được không?

英语

you don't have to touch me when you talk to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hey, cậu có muốn đi dạo trước khi nói chuyện không?

英语

- hi. you were going to leave without saying anything?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu không cười khi nói chuyện với khách hàng qua điện thoại.

英语

you don't smile when you speak to clients on the phone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các anh nên nhớ điều đó khi nói chuyện với cảnh sát trưởng poole.

英语

you might want to keep that in mind when you're talking to marshal poole.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dám nhảy vào giữa họng khi nói chuyện với các anh, anh ta điên mất rồi.

英语

he got into the rosé at brunch, he's gonzo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cha mẹ thích người khác nhìn thẳng khi nói chuyện. - Đúng thế

英语

my parents like you to look at them when you speak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không nghĩ phù hợp khi nói chuyện này trong lúc anh vẫn làm việc cho cha em.

英语

i didn't think was right to say when i still worked for your father.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dám chắc là trong khi nói chuyện, anh đã kiếm được 100.000 đô-la?

英语

i'll bet while we were talking, you made $100,000?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,482,977 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認