您搜索了: khoan đã bạn còn độc thân chứ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khoan đã bạn còn độc thân chứ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

còn độc thân

英语

chưa có người yêu

最后更新: 2020-08-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu còn độc thân.

英语

he's single.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã kết hôn hay còn độc thân?

英语

looking for friends?

最后更新: 2021-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn còn độc thân

英语

i'm still single

最后更新: 2014-11-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

fougasse còn độc thân.

英语

fougasse is single.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện tại mình còn độc thân

英语

currently, i am single. i am a freelancer

最后更新: 2021-11-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vậy anh còn độc thân hả?

英语

- so, uh, you single? - what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tụi nó còn độc thân không?

英语

be they single?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mark sẽ có mặt, vẫn còn độc thân đấy.

英语

mark will be there-- still divorced.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là nguyên do anh vẫn còn độc thân.

英语

and that's why you're still single.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai còn độc thân thì phải hôn người bên cạnh.

英语

see if you are lucky enough to kiss the one next to you after the count down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ừ. chị em ơi, anh ta còn độc thân nè.

英语

girls, he's single.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đối xử tử tế với cô hanley nhé, cô ấy còn độc thân.

英语

now, be nice to that miss hanley.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi hắn dụ cổ vô căn hộ của hắn giả bộ như mình còn độc thân.

英语

then he lured her into his apartment... pretended he wasn't married.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- "Đã xác nhận john watson còn độc thân." - 1 cái đĩa để lia vô dụng!

英语

"confirmed bachelor john watson. " a death frisbee!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

có thể chị không biết nhiều về tôi, nhưng sự thật là, tôi thật sự vẫn còn độc thân.

英语

you may not know this about me, but the truth is, i'm actually single.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần cuối tôi còn độc thân là hồi 24 tuổi, và lúc đó hẹn hò với như thể cái hồ đầy cả tá người ấy.

英语

the last time i was single, i was 24 and the dating pool was everyone!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết đó, vợ tôi qua đời nhiều năm rồi, cho nên con gái tôi vẫn còn độc thân và đang chăm sóc cho tôi.

英语

well, you see, my wife passed away some time ago, so my daughter's still single and looks after me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn bắt cóc những cô gái trẻ, xinh đẹp còn độc thân và hắn giữ họ lại có lúc chỉ một tuần, có lúc là hàng tháng.

英语

he abducts young, single, attractive women and he keeps them sometimes for a week, sometimes for months.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không hiểu tại sao lúc tớ còn độc thân tớ thấy trò này thật buồn tẻ, nhưng giờ tớ đã đính hôn, tớ thấy nó thật là vui?

英语

now, why is this, that when i was single i found it very boring, but now that i'm engaged, i just find it dreadfully fun?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,467,975 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認