您搜索了: khong muon tin ai (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khong muon tin ai

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

toi khong muon di xa

英语

you not liên quan đến me

最后更新: 2021-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng... tin ai.

英语

trust... no one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh tin ai?

英语

who do you believe?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng tin ai cả.

英语

don't trust anyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toi khong muon noi chuyen voi ban.

英语

i do not know who you are

最后更新: 2020-02-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chẳng tin ai.

英语

i don't trust anyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không ai tin ai

英语

i didn't lie to you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vậy cháu nên tin ai?

英语

-who then do i trust? -you must trust yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không tin ai hết.

英语

brothers in arms.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày có thể tin ai nào?

英语

who can you trust?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không muốn tin ai nữa

英语

i don't trust anyone anymore

最后更新: 2022-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không thể tin ai cả.

英语

you can't trust anyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không tin ai hết sao?

英语

don't you trust anyone? no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không còn biết tin ai nữa.

英语

there's no one else i can trust.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy nhớ, đừng tin ai trên 30 tuổi.

英语

remember, never trust anybody over 30.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bài học một: không tin ai cả.

英语

lesson one: trust no one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bây giờ con bé sẽ tin ai đây?

英语

- who's she to look up to?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không thể tin ai trong số họ.

英语

you can't trust either of them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô không được tin ai cả, cô sarah.

英语

you must trust no one, miss sarah

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con chẳng tin ai trong cái nhà này cả.

英语

i can't trust anybody in this family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,905,862 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認